Suzuki Jimny

Model Jimny
Động cơ Xăng 1.5L
Hộp số Tự động
Dẫn động 4WD - Dẫn động 4 bánh
Kích thước tổng thể (DxRxC) 3645 x 1645 x 1720 mm
Chiều dài cơ sở 2250 mm
Khoảng sáng gầm 210 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 4,8 m

Có những nơi trên thế giới chỉ Jimny mới có thể đến. Vượt qua những hố bùn, băng qua những khu rừng rậm rạp, chinh phục những tảng đá lớn với chiếc xe địa hình nhỏ gọn này để biết thế nào là sự vững chắc thực thụ. Jimny – luôn định hình những ranh giới mới.

NGOẠI THẤT

 

Được phát triển để đương đầu với mọi thời tiết và địa hình khắc nghiệt, Jimny có thể đi đến những nơi mà các phương tiện khác không thể đi được. Tự tin cùng bạn lên đường và khám phá mọi “ngóc ngách” của thế giới.

NỘI THẤT

Với Jimny, chẳng điều gì có thể phân tán sự tập trung của bạn. Nội thất thuần đen một cách tối giản nhưng tinh tế, cùng hàng loạt các trang bị tiện nghi được phát triển nhằm tối ưu thao tác khi lái xe ngay cả khi đeo găng tay.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI SUZUKI JIMNY

 

NỘI DUNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ thống dẫn động Dẫn động 2 cầu (4WD)
Chế độ cài cầu (2H hoặc 4H hoặc 4L)
Chiều dài tổng thể- bao gồm bánh xe dự phòng [mm] 3645
Chiều dài tổng thể – không bao gồm bánh xe dự phòng [mm] 3480
Chiều rộng tổng thể [mm] 1645
Chiều cao tổng thể [mm] 1720
Chiều dài cơ sở 2250
Vệt bánh xe (trước/sau) [mm] 1395/1405
Khoảng sáng gầm [mm] 210
Bán kính quay vòng tối thiểu [m] 4,9
Góc tới [độ] 37
Góc vượt đỉnh dốc [độ] 28
Góc thoát [độ] 49
Không gian chứa hành lý (lưng ghế sau gập xuống) (lít) 863
Số chỗ ngồi (chỗ) 4
Dung tích bình xăng [Lít] 40

Loại động cơ

Xăng K15B
Số Xi lanh 4
Số Van 16
Dung tích động cơ [cm³] 1,462
Đường kính xy lanh x Hành trình Pit tông (mm) 74 × 85
Tỷ số nén 10,0 +/- 0,4
Công suất tối đa 75 kW (102 hp) tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 130 Nm tại 4.000 vòng/phút
Hộp số Số tự động AT
Phanh trước Đĩa
Phanh Sau Tang trống
Hệ thống treo trước Phụ thuộc với trục cứng 3 liên kết
Hệ thống treo sau Phụ thuộc với trục cứng 3 liên kết
Lốp 195/80 R15
Khối lượng bản thân [kg] 1105
Khối lượng toàn bộ [kg] 1435
Tốc độ tối đa [km/h] 145